Có 2 kết quả:
小众 xiǎo zhòng ㄒㄧㄠˇ ㄓㄨㄥˋ • 小眾 xiǎo zhòng ㄒㄧㄠˇ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) minority of the population
(2) non-mainstream (activity, pursuit etc)
(3) niche (market etc)
(2) non-mainstream (activity, pursuit etc)
(3) niche (market etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) minority of the population
(2) non-mainstream (activity, pursuit etc)
(3) niche (market etc)
(2) non-mainstream (activity, pursuit etc)
(3) niche (market etc)
Bình luận 0